Trang chủ9896 • TYO
add
JK Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.130,00 ¥ - 1.165,00 ¥
Phạm vi một năm
900,00 ¥ - 1.215,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,82 T JPY
Số lượng trung bình
35,23 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,57 T | 3,01% |
Chi phí hoạt động | 10,76 T | 5,39% |
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | -47,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -49,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | -3,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,70 T | -10,52% |
Tổng tài sản | 222,97 T | -4,94% |
Tổng nợ | 157,26 T | -8,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,00 Tr | -47,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
3.368