Trang chủ9890 • TYO
add
Makiya Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.026,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.023,00 ¥ - 1.030,00 ¥
Phạm vi một năm
814,00 ¥ - 1.127,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 T JPY
Số lượng trung bình
6,12 N
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,40 T | 17,01% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 21,88% |
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | 67,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | 43,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 784,75 Tr | 5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,46 T | 12,61% |
Tổng tài sản | 39,83 T | 4,55% |
Tổng nợ | 19,03 T | 1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | 67,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
493