Trang chủ9830 • TYO
add
Công Ty TNHH TRUSCO
Giá đóng cửa hôm trước
2.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.995,00 ¥ - 2.050,00 ¥
Phạm vi một năm
1.613,00 ¥ - 2.596,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,79 T JPY
Số lượng trung bình
153,15 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,16 T | 10,07% |
Chi phí hoạt động | 10,77 T | 9,74% |
Thu nhập ròng | 4,00 T | 13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | 3,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,19 T | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,08 T | 47,99% |
Tổng tài sản | 293,38 T | 17,73% |
Tổng nợ | 117,64 T | 36,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 T | 13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1959
Trang web
Nhân viên
1.704