Trang chủ9759 • TYO
add
NSD Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.373,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.396,00 ¥ - 3.455,00 ¥
Phạm vi một năm
2.598,00 ¥ - 3.606,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
293,00 T JPY
Số lượng trung bình
148,99 N
Tỷ số P/E
22,18
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,29 T | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 1,10% |
Thu nhập ròng | 3,71 T | 22,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | 12,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 T | 13,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,36 T | 3,19% |
Tổng tài sản | 90,48 T | 4,72% |
Tổng nợ | 22,23 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,71 T | 22,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1969
Trang web
Nhân viên
4.380