Trang chủ9660 • HKG
add
Horizon Robotics
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 $
Mức chênh lệch một ngày
6,26 $ - 7,54 $
Phạm vi một năm
3,32 $ - 10,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,94 T HKD
Số lượng trung bình
112,56 Tr
Tỷ số P/E
39,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,48 Tr | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 28,93% |
Thu nhập ròng | 3,72 T | 253,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 513,80 | 225,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -465,74 Tr | -26,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,40 T | 35,55% |
Tổng tài sản | 20,38 T | 28,38% |
Tổng nợ | 8,46 T | -79,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 T | 253,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 371,78 Tr | 228,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -702,98 Tr | -104,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,77 T | -23,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,46 T | -16,91% |
Dòng tiền tự do | -267,29 Tr | -26,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
2.143