Trang chủ9647 • TYO
add
Kyowa Engineering Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.230,00 ¥ - 6.380,00 ¥
Phạm vi một năm
4.090,00 ¥ - 7.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T JPY
Số lượng trung bình
2,30 N
Tỷ số P/E
7,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 4,91% |
Chi phí hoạt động | 300,00 Tr | -5,96% |
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | -3,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -8,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,25 Tr | 0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -8,28% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 2,76% |
Tổng nợ | 3,34 T | -8,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,76 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,00 Tr | -3,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
212