Trang chủ9633 • TYO
add
Tokyo Theatres Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.091,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.088,00 ¥ - 1.094,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 1.149,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T JPY
Số lượng trung bình
11,82 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,09 T | 10,76% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 5,88% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 277,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | 260,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,00 Tr | 1.069,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,41 T | 25,86% |
Tổng tài sản | 29,03 T | 16,29% |
Tổng nợ | 13,87 T | 11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 277,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1946
Trang web
Nhân viên
448