Trang chủ9627 • TADAWUL
add
Twareat Medical Care Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
20,60 SAR - 22,28 SAR
Phạm vi một năm
14,52 SAR - 35,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
836,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
36,49 N
Tỷ số P/E
35,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,79 Tr | 19,95% |
Chi phí hoạt động | 7,78 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | -3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | -19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 Tr | 6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 Tr | 0,64% |
Tổng tài sản | 116,82 Tr | 34,99% |
Tổng nợ | 49,58 Tr | 41,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 Tr | -3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 Tr | -59,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 Tr | 6,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -819,93 N | 82,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,58 N | -43,22% |
Dòng tiền tự do | 1,72 Tr | 28,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
561