Trang chủ9617 • TADAWUL
add
Arabica Star Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
57,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
57,70 SAR - 59,00 SAR
Phạm vi một năm
57,10 SAR - 88,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
81,12 Tr SAR
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
18,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,02 Tr | -4,52% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 51,94% |
Thu nhập ròng | 853,10 N | 2.437,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | 2.547,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,58 Tr | 42,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,87 N | — |
Tổng tài sản | 63,89 Tr | — |
Tổng nợ | 42,13 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 853,10 N | 2.437,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,99 Tr | 100,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,49 Tr | -101,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 Tr | -57,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,62 N | 32,93% |
Dòng tiền tự do | 30,40 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
355