Trang chủ9610 • TADAWUL
add
First Avenue for Rl Estt Dvlpmnt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,51 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,32 SAR - 8,98 SAR
Phạm vi một năm
6,60 SAR - 11,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T SAR
Số lượng trung bình
13,49 N
Tỷ số P/E
31,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,75 Tr | -39,36% |
Chi phí hoạt động | 4,88 Tr | 40,86% |
Thu nhập ròng | 15,52 Tr | 21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,20 | 101,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,27 Tr | 0,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 756,24 Tr | — |
Tổng nợ | 326,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,52 Tr | 21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,65 Tr | -77,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,54 Tr | -263,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,42 Tr | 412,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,53 Tr | 452,17% |
Dòng tiền tự do | 6,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web