Trang chủ9607 • TADAWUL
add
ASG Plastic Factory Comapny SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
57,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
56,40 SAR - 56,50 SAR
Phạm vi một năm
46,30 SAR - 69,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
397,62 Tr SAR
Số lượng trung bình
6,11 N
Tỷ số P/E
11,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,15 Tr | 52,27% |
Chi phí hoạt động | 7,07 Tr | 19,52% |
Thu nhập ròng | 6,79 Tr | 181,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,28 | 84,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,94 Tr | 149,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,97 Tr | 207,94% |
Tổng tài sản | 151,50 Tr | 73,75% |
Tổng nợ | 20,45 Tr | 42,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,79 Tr | 181,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 Tr | 26,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,55 Tr | -532,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,43 Tr | 12.891,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,56 Tr | 175,12% |
Dòng tiền tự do | -6,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
393