Trang chủ9571 • TADAWUL
add
Munawla Cargo Company SCJSC
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 SAR
Phạm vi một năm
50,20 SAR - 80,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
108,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
418,00
Tỷ số P/E
17,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,91 Tr | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 16,84 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 27,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | 20,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,92 Tr | 19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,36 Tr | 99,84% |
Tổng tài sản | 51,45 Tr | 17,98% |
Tổng nợ | 18,50 Tr | 1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,66 Tr | 27,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,03 Tr | 445,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | 14,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,63 Tr | -32,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,18 Tr | 182,62% |
Dòng tiền tự do | 4,70 Tr | 285,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
218