Trang chủ9552 • TYO
add
M&A Research Institute Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.347,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.314,00 ¥ - 1.368,00 ¥
Phạm vi một năm
915,00 ¥ - 5.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
80,96 T JPY
Số lượng trung bình
912,17 N
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,48 T | -4,03% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 34,50% |
Thu nhập ròng | 475,43 Tr | -52,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 811,29 Tr | -49,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,03 T | 2,14% |
Tổng tài sản | 12,93 T | 7,96% |
Tổng nợ | 2,31 T | -26,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 475,43 Tr | -52,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 10, 2018
Trang web
Nhân viên
456