Trang chủ9551 • TYO
add
Metawater Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.022,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.986,00 ¥ - 2.047,00 ¥
Phạm vi một năm
1.553,00 ¥ - 2.098,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,07 T JPY
Số lượng trung bình
130,99 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,64 T | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 8,52 T | 12,80% |
Thu nhập ròng | 7,84 T | 7,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | -0,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,59 T | 11,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,28 T | 143,77% |
Tổng tài sản | 196,78 T | 16,55% |
Tổng nợ | 111,43 T | 19,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 T | 7,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1973
Trang web
Nhân viên
2.880