Trang chủ9536 • TYO
add
Saibu Gas Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.742,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.737,00 ¥ - 1.752,00 ¥
Phạm vi một năm
1.574,00 ¥ - 2.061,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,08 T JPY
Số lượng trung bình
76,00 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,78 T | 5,38% |
Chi phí hoạt động | 18,48 T | -0,02% |
Thu nhập ròng | 3,98 T | -5,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -10,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,60 T | -7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,48 T | 7,58% |
Tổng tài sản | 447,77 T | 3,72% |
Tổng nợ | 336,07 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 T | -5,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Saibu Gas Co., Ltd., commonly written as 西部ガス, is a Japanese gas company based in Fukuoka, Japan. It supplies gas to the Northern Kyushu region, including in the area of Fukuoka, Saga, Nagasaki, and Kumamoto. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 12, 1930
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.852