Trang chủ9519 • TYO
add
Renova Inc
Giá đóng cửa hôm trước
703,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
673,00 ¥ - 690,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 1.128,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,93 T JPY
Số lượng trung bình
690,60 N
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,38 T | 43,26% |
Chi phí hoạt động | -14,95 T | -527,33% |
Thu nhập ròng | 3,60 T | 25,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | -12,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,68 T | 129,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,47 T | 31,55% |
Tổng tài sản | 530,05 T | 13,89% |
Tổng nợ | 396,63 T | 10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 T | 25,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,18 T | 38,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,46 T | 20,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -904,00 Tr | -109,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 T | -155,70% |
Dòng tiền tự do | 58,35 T | 603,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
287