Trang chủ950220 • KOSDAQ
add
Neoimmunetech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.258,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.207,00 ₩ - 1.310,00 ₩
Phạm vi một năm
985,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,38 T KRW
Số lượng trung bình
552,82 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -920,38 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,87 T | -41,42% |
Thu nhập ròng | -8,58 T | 26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 931,84 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,80 T | 38,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,84 T | -49,57% |
Tổng tài sản | 65,43 T | -27,71% |
Tổng nợ | 23,76 T | 51,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,58 T | 26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,16 T | -10,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,98 T | -2.038,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 723,90 Tr | 340,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,56 T | -195,03% |
Dòng tiền tự do | 387,05 Tr | 105,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90