Trang chủ950210 • KRX
add
Prestige Biopharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.040,00 ₩ - 14.890,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
849,16 T KRW
Số lượng trung bình
146,29 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 2.509,26% |
Chi phí hoạt động | 24,45 T | 28,27% |
Thu nhập ròng | -13,19 T | -1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,27 T | -7,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,88 T | -5,41% |
Tổng tài sản | 756,46 T | 7,72% |
Tổng nợ | 263,06 T | 37,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,19 T | -1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,37 T | -119,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,31 T | -123,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,42 T | 1.094,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,37 T | -125,57% |
Dòng tiền tự do | -76,27 T | -51,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
54