Trang chủ950110 • KOSDAQ
add
SBI FinTech Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.895,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.890,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Phạm vi một năm
2.240,00 ₩ - 5.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,96 T KRW
Số lượng trung bình
8,37 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,64 T | -19,66% |
Chi phí hoạt động | 7,51 T | 3,07% |
Thu nhập ròng | -514,85 Tr | -174,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,84 | -192,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | -60,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,04 T | -44,45% |
Tổng tài sản | 327,18 T | -31,94% |
Tổng nợ | 286,98 T | -34,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -514,85 Tr | -174,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,36 T | -61,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | 45,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,72 T | 89,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,66 T | -0,49% |
Dòng tiền tự do | 36,12 T | -79,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
97