Trang chủ9438 • TYO
add
MTI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
816,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
817,00 ¥ - 854,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 1.354,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,83 T JPY
Số lượng trung bình
50,43 N
Tỷ số P/E
18,17
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 T | 10,47% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | 6,84% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | 25,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | 13,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | 31,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,24 T | 13,51% |
Tổng tài sản | 30,70 T | 5,33% |
Tổng nợ | 10,14 T | -3,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | 25,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.184