Trang chủ9368 • TYO
add
Kimura Unity Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
776,00 ¥ - 783,00 ¥
Phạm vi một năm
633,50 ¥ - 934,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,73 T JPY
Số lượng trung bình
67,88 N
Tỷ số P/E
10,05
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,42 T | -4,57% |
Chi phí hoạt động | 2,00 T | -0,45% |
Thu nhập ròng | 543,00 Tr | -18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,52 | -14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,19 T | -2,05% |
Tổng tài sản | 64,55 T | -0,25% |
Tổng nợ | 23,38 T | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,00 Tr | -18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trang web
Nhân viên
2.395