Trang chủ9332 • TYO
add
Nisso Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
678,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ¥ - 691,00 ¥
Phạm vi một năm
588,00 ¥ - 887,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,37 T JPY
Số lượng trung bình
126,61 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,18 T | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | 7,70% |
Thu nhập ròng | 734,00 Tr | -4,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -8,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 7,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 T | -20,42% |
Tổng tài sản | 31,60 T | 4,52% |
Tổng nợ | 15,13 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 734,00 Tr | -4,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.452