Trang chủ9325 • TYO
add
PHYZ Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
989,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
991,00 ¥ - 1.018,00 ¥
Phạm vi một năm
756,00 ¥ - 1.158,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,93 T JPY
Số lượng trung bình
21,30 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,63 T | 12,07% |
Chi phí hoạt động | 275,00 Tr | 1,85% |
Thu nhập ròng | 187,00 Tr | 3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | -7,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,25 Tr | 9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 29,69% |
Tổng tài sản | 10,24 T | 32,29% |
Tổng nợ | 6,21 T | 41,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,00 Tr | 3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
684