Trang chủ9303 • TYO
add
Sumitomo Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.978,00 ¥ - 3.030,00 ¥
Phạm vi một năm
2.382,00 ¥ - 3.090,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
232,23 T JPY
Số lượng trung bình
152,01 N
Tỷ số P/E
11,62
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,64 T | 13,02% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 15,72% |
Thu nhập ròng | 10,79 T | 229,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,73 | 191,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 T | 9,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,85 T | -8,36% |
Tổng tài sản | 439,85 T | 0,67% |
Tổng nợ | 165,70 T | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,79 T | 229,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,80 T | 125,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 T | -101,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,02 T | -270,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 T | -63,99% |
Dòng tiền tự do | -3,59 T | -268,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.463