Trang chủ9273 • TYO
add
Koa Shoji Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
652,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
646,00 ¥ - 674,00 ¥
Phạm vi một năm
545,00 ¥ - 892,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,05 T JPY
Số lượng trung bình
107,10 N
Tỷ số P/E
7,63
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 T | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 527,00 Tr | 2,73% |
Thu nhập ròng | 910,00 Tr | 30,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,97 | 30,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,50 T | 11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,03 T | 21,90% |
Tổng tài sản | 33,95 T | 13,15% |
Tổng nợ | 6,50 T | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 910,00 Tr | 30,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
289