Trang chủ9270 • TYO
add
Valuence Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
875,00 ¥
Phạm vi một năm
664,00 ¥ - 1.217,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,03 T JPY
Số lượng trung bình
40,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,01 T | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | -1,89% |
Thu nhập ròng | 543,92 Tr | 210,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 198,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 440,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,38 T | 0,14% |
Tổng tài sản | 28,88 T | -8,23% |
Tổng nợ | 21,56 T | -9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,92 Tr | 210,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
1.074