Trang chủ9267 • TYO
add
Genky DrugStores Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.595,00 ¥ - 3.745,00 ¥
Phạm vi một năm
2.455,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
114,38 T JPY
Số lượng trung bình
76,78 N
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,62 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 7,62 T | 12,95% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 17,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 7,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 T | 8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,03 T | 101,05% |
Tổng tài sản | 127,25 T | 17,32% |
Tổng nợ | 76,04 T | 19,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 17,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 1988
Trang web
Nhân viên
1.661