Trang chủ9110 • TYO
add
NS UNITED KAIUN KAISHA LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.710,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.730,00 ¥ - 3.800,00 ¥
Phạm vi một năm
3.260,00 ¥ - 5.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,41 T JPY
Số lượng trung bình
122,41 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
6,43%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,02 T | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 8,06% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | 4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,88 T | -11,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,78 T | 18,52% |
Tổng tài sản | 287,95 T | 0,56% |
Tổng nợ | 125,21 T | -8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | 4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
649