Trang chủ90W • FRA
add
Finseta PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Phạm vi một năm
0,28 € - 0,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 Tr | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 15,30% |
Thu nhập ròng | 272,63 N | -74,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | -75,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 310,96 N | -43,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 10,12% |
Tổng tài sản | 7,40 Tr | 9,63% |
Tổng nợ | 4,48 Tr | -11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,63 N | -74,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 704,82 N | -23,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -568,91 N | -295,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,61 N | -1.709,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,70 N | -112,27% |
Dòng tiền tự do | -206,47 N | -160,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43