Trang chủ9074 • TYO
add
Japan Oil Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.955,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.960,00 ¥ - 3.010,00 ¥
Phạm vi một năm
2.400,00 ¥ - 3.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,96 T JPY
Số lượng trung bình
5,97 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 T | 6,11% |
Chi phí hoạt động | 719,00 Tr | 26,58% |
Thu nhập ròng | 436,00 Tr | -26,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -30,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | -16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,42 T | 13,91% |
Tổng tài sản | 43,28 T | 5,33% |
Tổng nợ | 17,33 T | 7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,00 Tr | -26,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1946
Trang web
Nhân viên
1.571