Trang chủ9066 • TYO
add
Nissin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.120,00 ¥ - 8.160,00 ¥
Phạm vi một năm
3.530,00 ¥ - 8.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
126,43 T JPY
Số lượng trung bình
93,38 N
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,12 T | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | -7,05% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | -68,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,39 | -65,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | 19,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,77 T | -7,46% |
Tổng tài sản | 165,83 T | -4,89% |
Tổng nợ | 74,20 T | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | -68,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1938
Trang web
Nhân viên
5.868