Trang chủ9064 • TYO
add
Yamato Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.972,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.038,00 ¥ - 2.124,00 ¥
Phạm vi một năm
1.524,50 ¥ - 2.124,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
748,93 T JPY
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
35,87
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,16 T | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 15,11 T | 23,68% |
Thu nhập ròng | 9,06 T | 197,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 191,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 995,00 Tr | 23,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,65 T | 6,97% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 11,58% |
Tổng nợ | 667,08 T | 22,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 600,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,06 T | 197,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,62 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,50 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,31 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,95 T | — |
Dòng tiền tự do | 32,02 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
177.430