Trang chủ9045 • TYO
add
Keihan Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.447,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ¥ - 3.460,00 ¥
Phạm vi một năm
2.514,50 ¥ - 3.647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
390,25 T JPY
Số lượng trung bình
237,79 N
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,62 T | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 12,61 T | 13,50% |
Thu nhập ròng | 9,28 T | 30,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,85 T | 18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,38 T | 79,66% |
Tổng tài sản | 852,79 T | 8,60% |
Tổng nợ | 537,02 T | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,28 T | 30,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
6.353