Trang chủ900941 • SHA
add
Eastern Communications Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,37 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 T CNY
Số lượng trung bình
602,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,40 Tr | -20,66% |
Chi phí hoạt động | 64,10 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | -56,12 Tr | -141,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,46 | -152,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 10,50% |
Tổng tài sản | 4,32 T | -3,01% |
Tổng nợ | 855,56 Tr | 0,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,12 Tr | -141,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,42 Tr | 97,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,22 Tr | 75,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 Tr | -82,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,66 Tr | 93,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.044