Trang chủ900921 • SHA
add
Danhua Chemical Technology Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
971,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,74 Tr | 17,91% |
Chi phí hoạt động | 28,73 Tr | -30,09% |
Thu nhập ròng | -36,62 Tr | 27,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,40 | 38,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 Tr | 147,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,24 Tr | -90,44% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -17,24% |
Tổng nợ | 909,06 Tr | 14,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,62 Tr | 27,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,61 Tr | 125,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,35 Tr | 750,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,87 Tr | -116,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 Tr | -104,78% |
Dòng tiền tự do | 52,16 Tr | 228,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.106