Trang chủ900915 • SHA
add
Zhonglu Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
129,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,68 Tr | 24,54% |
Chi phí hoạt động | 46,04 Tr | 33,92% |
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | 42,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | 54,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -919,07 N | 68,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,22 Tr | 27,22% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 14,26% |
Tổng nợ | 478,18 Tr | 45,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 321,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 Tr | 42,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,94 Tr | 45,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,19 Tr | 413,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,45 Tr | 198,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,81 Tr | 180,47% |
Dòng tiền tự do | -8,51 Tr | 77,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
488