Trang chủ900912 • SHA
add
Shanghai Waigaoqiao Free Trade Zone Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,78 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,10 T CNY
Số lượng trung bình
234,51 N
Tỷ số P/E
0,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 205,89 Tr | -7,81% |
Thu nhập ròng | 40,75 Tr | 4,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,56 Tr | -1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | -9,93% |
Tổng tài sản | 44,39 T | 0,75% |
Tổng nợ | 30,91 T | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,75 Tr | 4,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 T | 50,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,69 Tr | 65,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,84 Tr | -91,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | 18,75% |
Dòng tiền tự do | -227,38 Tr | 94,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.369