Trang chủ900260 • KOSDAQ
add
Rothwell International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
531,00 ₩ - 550,00 ₩
Phạm vi một năm
477,00 ₩ - 952,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,53 T KRW
Số lượng trung bình
410,98 N
Tỷ số P/E
1,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,96 T | -4,76% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | -5,42% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | -64,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 T | -32,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,24 T | 160,51% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 146,44% |
Tổng nợ | 769,92 T | 276,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | -64,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,19 T | 1.984,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,47 T | -22.070,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,30 T | 1.278,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,79 T | -206,41% |
Dòng tiền tự do | 150,07 T | 3.108,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
631