Trang chủ8JI • FRA
add
I-80 Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 €
Mức chênh lệch một ngày
0,44 € - 0,44 €
Phạm vi một năm
0,31 € - 1,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
314,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,05 Tr | 66,98% |
Chi phí hoạt động | 14,91 Tr | 25,56% |
Thu nhập ròng | -41,20 Tr | -109,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,32 | -25,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,03 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,48 Tr | 2,94% |
Tổng tài sản | 658,97 Tr | -9,33% |
Tổng nợ | 341,01 Tr | 15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,20 Tr | -109,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,70 Tr | 10,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,00 N | 49,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,32 Tr | 5,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,87 Tr | 43,91% |
Dòng tiền tự do | -13,37 Tr | 33,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
109