Trang chủ8J30 • FRA
add
Ebusco Holding NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 €
Mức chênh lệch một ngày
0,38 € - 0,39 €
Phạm vi một năm
0,22 € - 2,03 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -13,67 Tr | -145,02% |
Chi phí hoạt động | 54,41 Tr | 105,36% |
Thu nhập ròng | -68,04 Tr | -62,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 497,76 | 461,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,90 Tr | -45,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 Tr | -91,41% |
Tổng tài sản | 180,06 Tr | -43,70% |
Tổng nợ | 152,56 Tr | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -231,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,04 Tr | -62,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,39 Tr | 72,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | -14,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,53 Tr | -60,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,89 Tr | 59,20% |
Dòng tiền tự do | -21,29 Tr | 0,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
522