Trang chủ8GN • FRA
add
Cessatech Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 €
Mức chênh lệch một ngày
1,60 € - 1,66 €
Phạm vi một năm
0,69 € - 2,90 €
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,24 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,37 Tr | 7,06% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -58,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 345,62 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 Tr | -56,13% |
Tổng tài sản | 11,27 Tr | -43,41% |
Tổng nợ | 6,87 Tr | 578,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -221,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -58,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,78 Tr | -27,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 Tr | -149,50% |
Dòng tiền tự do | -5,41 Tr | 53,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
4