Trang chủ8963 • TYO
add
Invincible Investment Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
64.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64.000,00 ¥ - 64.800,00 ¥
Phạm vi một năm
55.700,00 ¥ - 70.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
491,67 T JPY
Số lượng trung bình
31,94 N
Tỷ số P/E
16,59
Tỷ lệ cổ tức
6,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,57 T | 32,81% |
Chi phí hoạt động | 89,33 Tr | 86,43% |
Thu nhập ròng | 6,45 T | 44,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,04 | 8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,49 T | 34,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,21 T | 64,41% |
Tổng tài sản | 569,02 T | 14,53% |
Tổng nợ | 276,25 T | 13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,45 T | 44,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,16 T | 47,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -397,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,95 T | -37,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,83 T | 1,98% |
Dòng tiền tự do | 6,43 T | 30,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2002
Trang web