Trang chủ8945 • TYO
add
Sunnexta Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.025,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.028,00 ¥ - 1.049,00 ¥
Phạm vi một năm
878,00 ¥ - 1.087,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 T JPY
Số lượng trung bình
9,99 N
Tỷ số P/E
56,70
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 318,00 Tr | -13,11% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -96,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -96,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,50 Tr | 31,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -17,21% |
Tổng tài sản | 10,37 T | -2,23% |
Tổng nợ | 2,59 T | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -96,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
643