Trang chủ8944 • TYO
add
LAND BUSINESS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
199,00 ¥ - 201,00 ¥
Phạm vi một năm
156,00 ¥ - 274,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T JPY
Số lượng trung bình
55,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,41 T | 158,90% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 40,36% |
Thu nhập ròng | 510,00 Tr | 258,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | 161,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 921,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,21 T | -21,56% |
Tổng tài sản | 54,78 T | 1,92% |
Tổng nợ | 38,24 T | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,00 Tr | 258,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 2, 1985
Trang web
Nhân viên
537