Trang chủ8918 • TYO
add
LAND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 8,00 ¥
Phạm vi một năm
6,00 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,36 T JPY
Số lượng trung bình
53,36 Tr
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,00 Tr | -73,29% |
Chi phí hoạt động | 195,00 Tr | -18,75% |
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | -64,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | -99,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -12.900,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | 64,79% |
Tổng tài sản | 10,02 T | 1,73% |
Tổng nợ | 1,12 T | -50,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,00 Tr | -64,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
13