Trang chủ8850 • TYO
add
Starts Corp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.035,00 ¥ - 4.100,00 ¥
Phạm vi một năm
2.751,00 ¥ - 4.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
220,58 T JPY
Số lượng trung bình
78,09 N
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,40 T | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 12,31 T | 1,98% |
Thu nhập ròng | 6,04 T | -19,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,23 | -14,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,76 T | -4,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,08 T | 5,37% |
Tổng tài sản | 333,65 T | 2,94% |
Tổng nợ | 155,41 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,04 T | -19,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 9, 1972
Trang web
Nhân viên
4.672