Trang chủ8848 • TYO
add
Leopalace21 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
532,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
525,00 ¥ - 540,00 ¥
Phạm vi một năm
400,00 ¥ - 626,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
175,89 T JPY
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
13,04
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,86 T | 1,66% |
Chi phí hoạt động | 14,02 T | 10,76% |
Thu nhập ròng | 2,47 T | -90,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -91,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 T | 4,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,51 T | 28,97% |
Tổng tài sản | 216,62 T | 5,67% |
Tổng nợ | 128,36 T | -3,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 T | -90,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
3.853