Trang chủ8746 • TYO
add
UNBANKED Inc
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
273,00 ¥ - 282,00 ¥
Phạm vi một năm
202,00 ¥ - 552,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T JPY
Số lượng trung bình
340,61 N
Tỷ số P/E
16,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,31 T | 149,89% |
Chi phí hoạt động | 106,00 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -82,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -93,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 Tr | 1.155,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -52,89% |
Tổng tài sản | 5,97 T | 8,80% |
Tổng nợ | 282,00 Tr | 138,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 Tr | -82,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
10