Trang chủ8742 • TYO
add
Kobayashi Yoko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
285,00 ¥ - 288,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 328,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T JPY
Số lượng trung bình
10,78 N
Tỷ số P/E
2,70
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 783,00 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -107,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | -106,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,50 Tr | -487,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 1,88% |
Tổng tài sản | 20,88 T | 13,04% |
Tổng nợ | 11,11 T | 24,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | -107,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
138