Trang chủ8704 • TYO
add
Traders Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
889,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
891,00 ¥ - 941,00 ¥
Phạm vi một năm
585,00 ¥ - 1.141,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,44 T JPY
Số lượng trung bình
262,88 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,39 T | 94,85% |
Chi phí hoạt động | 3,86 T | 152,61% |
Thu nhập ròng | 722,00 Tr | 58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,45 | -18,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,12 T | 4,11% |
Tổng tài sản | 125,05 T | 5,80% |
Tổng nợ | 107,63 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,00 Tr | 58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
275